Có 2 kết quả:
目标市场 mù biāo shì chǎng ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 目標市場 mù biāo shì chǎng ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄕˋ ㄔㄤˇ
mù biāo shì chǎng ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
target market
Bình luận 0
mù biāo shì chǎng ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
target market
Bình luận 0